• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: たが.い; かたみ.に
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 914
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

互 là chữ hội ý: gồm hai chữ 二 (hai) và 亅 (móc), gợi ý về sự đối xứng. Nghĩa gốc: “lẫn nhau, qua lại”. Về sau dùng để chỉ sự tương tác, qua lại.