互い [Hỗ]

たがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lẫn nhau; nhau

JP: 結婚けっこん2人ふたりたがいをりかいしあええばすばらしいものとなりうる。

VI: Hôn nhân có thể tuyệt vời nếu hai người hiểu nhau.

🔗 お互い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すべての人間にんげん自然しぜんたがいをにくう。
Tất cả mọi người đều tự nhiên ghét nhau.
ひとたがいのいえくわしく調しらべるのが大好だいすきだ。
Con người rất thích tìm hiểu kỹ lưỡng về nhà của người khác.
トムとメアリーがたがいをきだということあきらかです。
Rõ ràng là Tom và Mary thích nhau.
テレビと新聞しんぶんたがいの機能きのう補完ほかんしあっている。
Truyền hình và báo chí bổ sung cho nhau về chức năng.
その二人ふたり女性じょせいたがいをよくっているのは明白めいはくだった。
Rõ ràng là hai người phụ nữ đó biết nhau rất rõ.
大切たいせつだとおもえば友達ともだちになれる! たがいをおもえば、なんばいでもつよくなれる! 無限むげん根性こんじょういてくる! 世界せかいにはいやなことも、かなしいことも、 自分じぶんだけではどうにもならないこともたくさんある。 だけど、大好だいすきなひとがいれば、くじけるわけがない。あきらめるわけがない。 大好だいすきなひとがいるのだから、なんでもがる! だから、勇者ゆうしゃ絶対ぜったいけないんだ!
Nếu cảm thấy quan trọng, bạn có thể kết bạn! Nếu nghĩ về nhau, bạn có thể mạnh mẽ gấp nhiều lần! Sức mạnh vô hạn sẽ xuất hiện! Trên đời này có nhiều điều không hay và buồn, có những điều bạn không thể tự giải quyết. Nhưng nếu có người bạn yêu thương, bạn sẽ không bao giờ gục ngã, không bao giờ bỏ cuộc. Vì có người yêu, bạn sẽ đứng dậy mãi mãi! Vì vậy, người hùng không bao giờ thất bại!

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 互い
  • Cách đọc: たがい
  • Loại từ: Danh từ (dùng như định ngữ với 「の」) và phó từ qua dạng 「互いに」
  • Nghĩa khái quát: lẫn nhau, qua lại, tương hỗ
  • Biến thể/liên hệ: お互い, 互いに, 相互, 双方, 〜し合う
  • Ngữ vực: từ phổ thông; lịch sự hơn với 「お互い」; trang trọng: 「相互」

2. Ý nghĩa chính

互い diễn tả mối quan hệ hai chiều “cùng làm với nhau, đối ứng lẫn nhau”. Dùng cho con người, tổ chức, quốc gia… Ví dụ: 「互いに助け合う」, 「互いの立場を理解する」.

3. Phân biệt

  • 互い vs お互い: 「お互い」 lịch sự/nhẹ nhàng hơn, thường dùng hội thoại.
  • 互いに vs 〜し合う: Cả hai đều chỉ “làm cho nhau”; 「〜し合う」 nhấn vào hành động đôi; 「互いに」 bổ nghĩa cho toàn câu.
  • 互い vs 相互/双方: 「相互」 trang trọng, sách vở; 「双方」 nhấn “hai phía”.
  • 互い vs それぞれ: 「それぞれ」 là “mỗi người/mỗi bên” (không nhất thiết có tính qua lại).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 互いに+動詞(助ける/尊重する/学ぶ)
    • 互いの+名詞(理解/信頼/立場)
    • 動詞+し合う(抱きしめ合う/助け合う) với ý nghĩa tương hỗ như 「互いに」
  • Ngữ cảnh: giao tiếp, hợp tác, ngoại giao, làm việc nhóm, quan hệ cá nhân.
  • Sắc thái: tích cực, hợp tác; trái nghĩa khi “一方的” (một chiều).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お互いBiến thểlẫn nhauLịch sự/khẩu ngữ.
互いにBiến thểmột cách lẫn nhauDạng phó từ.
相互Đồng nghĩatương hỗTrang trọng: 相互理解, 相互扶助.
双方Liên quanhai phíaNhấn “hai bên”.
〜し合うLiên quanlàm cho nhauHậu tố 合う biểu thị tính qua lại.
協力Liên quanhợp tácKhông luôn mang nghĩa “qua lại” đối xứng.
一方的Đối nghĩamột chiềuThiếu tính qua lại.
片思いĐối nghĩa (ngữ cảnh yêu đương)yêu đơn phươngQuan hệ không đối ứng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 互: âm On ゴ; kun dùng trong từ này là たが-い(互い); nghĩa: lẫn nhau, qua lại.
  • Ý hợp thành: “tương hỗ, đối ứng” → lẫn nhau.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần nhấn mạnh sự tôn trọng/cân bằng, dùng 「互いを尊重する」. Trong viết luận trang trọng, thay bằng 「相互」 sẽ phù hợp hơn: 「相互理解の促進」.

8. Câu ví dụ

  • 互いに助け合えば、困難を乗り越えられる。
    Nếu cùng giúp đỡ lẫn nhau, ta có thể vượt qua khó khăn.
  • 私たちは互いの立場を理解すべきだ。
    Chúng ta nên hiểu lập trường của nhau.
  • 意見が違っても、互いを尊重しよう。
    Dù ý kiến khác nhau, hãy tôn trọng nhau.
  • 二社は互いにメリットのある契約を結んだ。
    Hai công ty ký hợp đồng có lợi cho cả đôi bên.
  • 長い議論の末、互いに一歩ずつ譲った。
    Sau cuộc tranh luận dài, hai bên mỗi bên nhượng một bước.
  • チームメンバーは互いの強みを生かして働く。
    Các thành viên phát huy điểm mạnh của nhau để làm việc.
  • 夫婦は互いに支え合うべきだ。
    Vợ chồng nên nâng đỡ lẫn nhau.
  • 文化の違いを学び、互いの多様性を受け入れる。
    Tìm hiểu khác biệt văn hóa và chấp nhận sự đa dạng của nhau.
  • 両国は互いに大使を派遣した。
    Hai nước đã cử đại sứ cho nhau.
  • 互いの誤解を解くために、率直に話し合った。
    Để hóa giải hiểu lầm của nhau, chúng tôi đã trao đổi thẳng thắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 互い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?