互助 [Hỗ Trợ]
ごじょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

hỗ trợ lẫn nhau; hợp tác

Hán tự

Hỗ lẫn nhau; cùng nhau
Trợ giúp đỡ

Từ liên quan đến 互助