相互作用 [Tương Hỗ Tác Dụng]
そうごさよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

tương tác

JP: そこで他人たにんとの相互そうご作用さよう大切たいせつになる。

VI: Ở đó, tương tác với người khác trở nên quan trọng.

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Hỗ lẫn nhau; cùng nhau
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 相互作用