交互作用 [Giao Hỗ Tác Dụng]
こうごさよう

Danh từ chung

tương tác lẫn nhau

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Hỗ lẫn nhau; cùng nhau
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 交互作用