• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mệnh
  • Âm On: メイ ミョウ
  • Âm Kun: いのち
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 465
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

命 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói), bên phải là phần 令 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mệnh lệnh, số phận”. Về sau dùng để chỉ sự sống, cuộc đời.