1. Thông tin cơ bản
- Từ: 生命保険
- Cách đọc: せいめいほけん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: tài chính, bảo hiểm, gia đình, hoạch định tài chính cá nhân
- Viết tắt thường gặp: 生保
2. Ý nghĩa chính
生命保険 là bảo hiểm nhân thọ: hợp đồng mà công ty bảo hiểm chi trả tiền bảo hiểm khi người được bảo hiểm tử vong hoặc sau một sự kiện đã định (tùy sản phẩm), nhằm bảo vệ gia đình/nguồn thu nhập.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 定期保険: bảo hiểm có thời hạn; phí thấp, hết hạn thì bảo vệ kết thúc.
- 終身保険: bảo hiểm trọn đời; bảo vệ suốt đời, có giá trị hoàn lại.
- 医療保険: bảo hiểm y tế; khác mục tiêu (chi trả chi phí khám chữa bệnh).
- 損害保険: bảo hiểm thiệt hại (xe, nhà, tài sản), không phải bảo hiểm nhân thọ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 生命保険に加入する/見直す/解約する/受け取る.
- Thuật ngữ: 保険料 (phí), 保険金 (tiền bảo hiểm), 被保険者 (người được bảo hiểm), 受取人 (người thụ hưởng), 保障額 (mức bảo vệ), 約款 (điều khoản).
- Ngữ cảnh: tư vấn tài chính, kế hoạch bảo vệ thu nhập, vay mua nhà (yêu cầu tham gia), kế hoạch di sản.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 生保 |
Viết tắt |
Bảo hiểm nhân thọ |
Thường dùng trong ngành, hội thoại |
| 定期保険 |
Phân loại |
Bảo hiểm có thời hạn |
Phù hợp bảo vệ thu nhập ngắn/trung hạn |
| 終身保険 |
Phân loại |
Bảo hiểm trọn đời |
Có giá trị hoàn lại, phí cao hơn |
| 医療保険 |
Liên quan |
Bảo hiểm y tế |
Chi trả viện phí, phẫu thuật |
| 損害保険 |
Đối loại |
Bảo hiểm thiệt hại |
Tài sản/xe cộ; khác với nhân thọ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 生命 (せいめい: sinh mệnh, mạng sống) + 保険 (ほけん: bảo hiểm) → bảo hiểm gắn với rủi ro sinh mạng.
- Âm Hán: 生命(せい・めい)・保険(ほ・けん). Jukugo chuẩn, nghĩa hợp thành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe tư vấn về 生命保険, hãy so “mục tiêu bảo vệ” với “ngân sách phí”. Câu hỏi cốt lõi: nếu người trụ cột có chuyện, gia đình cần bao nhiêu và trong bao lâu? Từ đó chọn giữa định kỳ hay trọn đời, và xem kỹ 約款 để tránh hiểu lầm phạm vi chi trả.
8. Câu ví dụ
- 子どもが生まれたので生命保険に加入した。
Vì có con nên tôi tham gia bảo hiểm nhân thọ.
- 生命保険の受取人を妻に指定した。
Tôi chỉ định vợ là người thụ hưởng bảo hiểm nhân thọ.
- 住宅ローンに合わせて生命保険の保障額を見直す。
Xem lại mức bảo vệ của bảo hiểm nhân thọ theo khoản vay mua nhà.
- 生命保険の保険料が家計を圧迫している。
Phí bảo hiểm nhân thọ đang đè nặng ngân sách gia đình.
- 万一のとき生命保険が支払われる。
Nếu có rủi ro, bảo hiểm nhân thọ sẽ chi trả.
- 担当者に生命保険の約款を詳しく説明してもらった。
Được nhân viên giải thích chi tiết điều khoản bảo hiểm nhân thọ.
- 若いうちに生命保険へ加入すると保険料が安い。
Tham gia bảo hiểm nhân thọ khi còn trẻ thì phí rẻ.
- 生命保険を解約する前に解約返戻金を確認した。
Trước khi hủy bảo hiểm nhân thọ, tôi kiểm tra tiền hoàn lại.
- ライフプランに沿って生命保険を選ぶ。
Chọn bảo hiểm nhân thọ theo kế hoạch cuộc đời.
- 会社の団体生命保険に自動加入している。
Tôi tự động tham gia bảo hiểm nhân thọ theo nhóm của công ty.