1. Thông tin cơ bản
- Từ: 使命
- Cách đọc: しめい
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: Trang trọng, văn viết và diễn thuyết
- Ngữ vực: Xã hội, tổ chức, tôn giáo, triết lý sống, kinh doanh
- Gợi ý nhanh: “sứ mệnh”, “thiên chức”, “nhiệm vụ mang tính lý tưởng”
2. Ý nghĩa chính
1) Sứ mệnh/thiên chức: điều mà một cá nhân hay tổ chức cảm thấy buộc phải thực hiện vì giá trị, lý tưởng hoặc trách nhiệm xã hội (ví dụ: 社会的使命).
2) Nhiệm vụ được giao mang tính trọng đại: nhiệm vụ chính thức, có tầm quan trọng chiến lược (ví dụ: 重要な使命を帯びる).
Khác với “việc cần làm” thông thường, 使命 nhấn mạnh ý nghĩa cao cả, tác động xã hội và động lực nội tâm mạnh mẽ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 任務: nhiệm vụ cụ thể, mang tính công việc/chiến thuật; ít sắc thái lý tưởng.
- 役目/役割: vai trò, phần việc trong tập thể; trung tính hơn, ít màu sắc “cao cả”.
- 天職: “thiên chức” gắn với nghề nghiệp phù hợp bẩm sinh; gần 使命 nhưng thiên về nghề nghiệp phù hợp với bản thân.
- ミッション (mission): vay mượn, dùng nhiều trong kinh doanh/marketing; sắc thái hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 使命を果たす/使命を全うする/使命を帯びる/使命を与える/社会的使命/企業の使命/教育の使命.
- Trong diễn thuyết, báo cáo bền vững, tầm nhìn doanh nghiệp: 当社の使命は…
- Trong văn cảnh cá nhân: 人生の使命/医師としての使命 (sứ mệnh đời người/sứ mệnh với tư cách bác sĩ).
- Sắc thái tích cực, khích lệ; hiếm khi dùng cho việc tầm thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 任務 |
Gần nghĩa |
Nhiệm vụ |
Cụ thể, tác nghiệp; ít sắc thái lý tưởng |
| 役目/役割 |
Liên quan |
Vai trò/phần việc |
Trung tính, tổ chức/nhóm |
| 天職 |
Gần nghĩa |
Thiên chức |
Gắn với nghề phù hợp bẩm sinh |
| ミッション |
Từ vay mượn |
Mission |
Phong cách hiện đại, kinh doanh |
| 目的 |
Liên quan |
Mục đích |
Điểm đến cụ thể; 使命 là ý nghĩa/sứ mệnh rộng |
| 宿命 |
Liên quan |
Định mệnh |
Do số phận an bài; không phải “nhiệm vụ tự chọn” |
| 無目的 |
Đối nghĩa |
Vô mục đích |
Thiếu phương hướng/ý nghĩa |
| 放棄 |
Đối nghĩa (hành vi) |
Từ bỏ |
Hành động trái với “thực hiện sứ mệnh” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 使 (シ/つか-う): sai, sử dụng; cũng mang nghĩa “sai khiến/sứ giả”.
- 命 (メイ/いのち): mệnh lệnh, mạng sống, định mệnh.
- Kết hợp: 使+命 → “mệnh lệnh được giao” → mở rộng thành “sứ mệnh” mang tính lý tưởng.
- Liên từ: 使命感 (cảm giác sứ mệnh), 使命宣言 (mission statement), 社会的使命.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường Nhật, 使命 thường gắn với “giá trị cốt lõi”. Khi doanh nghiệp nói “社会に対する使命”, họ nhấn mạnh trách nhiệm với cộng đồng, bền vững, tuân thủ. Với cá nhân, từ này khơi dậy động lực nội tại; nhưng nếu lạm dụng sẽ gây áp lực. Hãy dùng khi muốn truyền cảm hứng hoặc nhấn mạnh ý nghĩa vượt lên hiệu quả ngắn hạn.
8. Câu ví dụ
- 私たちの会社の使命は、地域社会をより良くすることだ。
Nhiệm vụ trọng tâm của công ty chúng tôi là làm cho cộng đồng địa phương tốt đẹp hơn.
- 医師としての使命を果たすため、彼は離島へ赴任した。
Anh ấy nhận công tác ra đảo để thực hiện sứ mệnh của một bác sĩ.
- 教育には次世代を育てるという社会的使命がある。
Giáo dục có một sứ mệnh xã hội là nuôi dưỡng thế hệ tiếp theo.
- 彼女は難民支援の使命を帯びて現地に入った。
Cô ấy vào hiện trường với sứ mệnh hỗ trợ người tị nạn.
- 与えられた使命を最後まで全うする覚悟だ。
Tôi quyết tâm hoàn thành sứ mệnh được giao đến cùng.
- 若い頃から「音楽で人を励ます」ことを人生の使命と感じている。
Từ trẻ, tôi thấy “cổ vũ con người bằng âm nhạc” là sứ mệnh đời mình.
- このプロジェクトは環境保全という明確な使命に基づいている。
Dự án này dựa trên một sứ mệnh rõ ràng là bảo vệ môi trường.
- リーダーはチームに使命感を共有させることが大切だ。
Người lãnh đạo cần giúp cả đội cùng chia sẻ tinh thần sứ mệnh.
- 失敗を恐れて使命から逃げるべきではない。
Không nên trốn tránh sứ mệnh vì sợ thất bại.
- 彼は研究者としての使命に忠実で、妥協しない。
Anh ấy trung thành với sứ mệnh của một nhà nghiên cứu và không thỏa hiệp.