• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lợi
  • Âm On:
  • Âm Kun: き.く
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao) 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 203
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: かが; と; とし; のり; み; りい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

利 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa nông nghiệp), bên phải là phần 刂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lợi ích, có lợi”. Về sau dùng để chỉ sự thuận lợi, lợi nhuận.