利権 [Lợi Quyền]

りけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

quyền lợi

Hán tự

Từ liên quan đến 利権

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 利権(りけん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Chính trị, kinh tế, xã hội
  • Khái quát: Quyền lợi gắn với lợi ích kinh tế/chính trị, thường mang sắc thái nhóm lợi ích hoặc đặc quyền sinh lợi.
  • Cụm thường gặp: 利権を握る/守る/手放す, 利権争い, 利権構造, 開発利権, 利権団体, 利権がらみ

2. Ý nghĩa chính

利権 là “quyền” đem lại “lợi” (lợi ích vật chất hoặc lợi thế), thường chỉ những đặc quyền mang tính nhóm lợi ích trong chính trị, hành chính, kinh doanh (ví dụ quyền phân bổ dự án, quyền khai thác tài nguyên). Trong nhiều ngữ cảnh báo chí, từ này có sắc thái tiêu cực, ám chỉ các quan hệ lợi ích chằng chịt, thiếu minh bạch.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 権利: “Quyền” nói chung (quyền con người, quyền pháp lý), trung tính. 利権 nhấn vào “quyền sinh lợi/đặc quyền” và sắc thái nhóm lợi ích.
  • 権益: Quyền và lợi ích (rights and interests) trong kinh doanh/đầu tư, quốc tế. Gần với 利権 nhưng thiên về lợi ích kinh tế hợp pháp/quy mô lớn.
  • 既得権: Quyền lợi đã được hưởng từ trước (vested rights), thường ám chỉ nhóm đang bảo vệ quyền lợi cũ; gần ngữ dụng với 利権.
  • 利益: Lợi nhuận, lợi ích nói chung; không hàm nghĩa “quyền” hay “đặc quyền”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sử dụng trong tin tức, bình luận chính trị–xã hội khi nói về nhóm lợi ích, cơ chế xin–cho: 利権構造, 利権がらみの案件.
  • Động từ đi kèm: 利権を握る (nắm), 利権を守る (giữ), 利権を漁る (tranh giành), 利権を手放す (buông bỏ).
  • Thường kết hợp với các lĩnh vực cụ thể: 開発利権 (quyền lợi từ dự án phát triển), 資源利権 (tài nguyên), 公共事業の利権 (công trình công cộng).
  • Ngữ khí có thể phê phán, nên tránh dùng trực tiếp với đối tượng cụ thể trong văn phong lịch sự trừ khi trích dẫn/bình luận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
権利 Phân biệt Quyền (trung tính, pháp lý) Dùng rộng rãi, không hàm “lợi ích nhóm”.
権益 Gần nghĩa Quyền và lợi ích Thiên về kinh tế/quốc tế, sắc thái trung tính hơn.
既得権 Gần nghĩa Quyền lợi đã có Nhấn mạnh tính “đang hưởng và bảo vệ”.
利益 Liên quan Lợi ích, lợi nhuận Không có yếu tố “quyền lực/đặc quyền”.
公益 Đối nghĩa tương đối Lợi ích công Đặt đối lập với lợi ích nhóm.
汚職 Ngữ cảnh liên quan Tham nhũng Thường đi kèm khi bàn về 利権 trong chính trị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (リ/Kun: き-く trong 利く): lợi ích, sắc bén; trong từ này mang nghĩa “lợi”.
  • (ケン/ゴン): quyền lực, thẩm quyền; trong từ này mang nghĩa “quyền”.
  • Cấu tạo nghĩa: 「利」(lợi ích)+「権」(quyền)→ quyền đem lại lợi ích.

7. Bình luận mở rộng (AI)

利権 thường được nói cùng “構造” thành 利権構造, ám chỉ mạng lưới lợi ích đan xen giữa chính trị–hành chính–doanh nghiệp. Khi đọc báo, nếu thấy “〜をめぐる利権争い”, bạn hiểu là cuộc cạnh tranh để giành phần hưởng lợi từ một nguồn/tài nguyên/quy trình ra quyết định. Trong giao tiếp, vì sắc thái chỉ trích khá mạnh, nên cân nhắc ngữ cảnh trước khi dùng.

8. Câu ví dụ

  • その公共事業には利権が絡んでいると報道された。
    Truyền thông đưa tin rằng dự án công đó có dính đến quyền lợi nhóm.
  • 彼らは地域の開発利権を長年握ってきた。
    Họ đã nắm các quyền lợi từ phát triển khu vực suốt nhiều năm.
  • 利権を守るための根回しが水面下で進んでいる。
    Những vận động hậu trường đang tiến hành để bảo vệ quyền lợi.
  • 資源利権をめぐる国際的な対立が深まっている。
    Mâu thuẫn quốc tế quanh quyền lợi tài nguyên ngày càng sâu sắc.
  • 新規参入を阻むのは古い利権構造だ。
    Điều cản trở người mới tham gia là cấu trúc quyền lợi cũ.
  • 政治家と業者の利権関係が疑われている。
    Mối quan hệ quyền lợi giữa chính trị gia và nhà thầu bị nghi ngờ.
  • 彼は利権を手放し、透明性改革に踏み切った。
    Anh ấy từ bỏ quyền lợi và quyết tâm cải cách minh bạch.
  • 水利利権の調整に時間がかかった。
    Mất nhiều thời gian để điều chỉnh quyền lợi khai thác nước.
  • 地元団体が利権をあさっているとの批判もある。
    Cũng có chỉ trích rằng các đoàn thể địa phương đang tranh giành quyền lợi.
  • 利権がらみの案件は情報公開が鍵になる。
    Với các vụ việc dính đến quyền lợi nhóm, công khai thông tin là chìa khóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 利権 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?