• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhân
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: よ.る; ちな.む
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 636
  • Lớp Học: 5
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

因 là chữ hội ý: gồm chữ 大 (người) và chữ 囗 (vây quanh), gợi ý về nguyên nhân. Nghĩa gốc: “nguyên nhân, lý do”. Về sau dùng để chỉ các yếu tố gây ra sự việc.