一因
[Nhất Nhân]
いちいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
một nguyên nhân; một lý do
JP: 大変な努力が彼の成功の一因であった。
VI: Nỗ lực lớn là một trong những nguyên nhân dẫn đến thành công của anh ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
停電が場内の混乱の一因となった。
Mất điện là một trong những nguyên nhân gây ra sự hỗn loạn trong khu vực.