1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一因
- Cách đọc: いちいん
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: một nguyên nhân; một phần nguyên do
- Collocation: ~の一因となる/~が一因だ/~の一因にすぎない
2. Ý nghĩa chính
一因 chỉ một trong số các nguyên nhân dẫn đến kết quả. Thường dùng khi phân tích đa nhân tố, tránh khẳng định duy nhất.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一因 vs 主因: 主因 là nguyên nhân chính; 一因 chỉ là một phần.
- 一因 vs 要因/原因: 要因 là “yếu tố/nhân tố” (trang trọng học thuật); 原因 là “nguyên nhân” chung; 一因 nhấn mạnh “một trong nhiều”.
- 一因にすぎない nhấn mạnh khiêm tốn: “chỉ là một nguyên nhân mà thôi”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Học thuật/báo cáo: 人口減少の一因, 事故の一因, 不況の一因.
- Doanh nghiệp/xã hội: コスト増が赤字の一因となった.
- Y tế: 生活習慣が病気の一因.
- Cấu trúc: 名詞+が/は+名詞+の一因(となる/だ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 原因(げんいん) |
Liên quan |
Nguyên nhân |
Khái quát; có thể là một hay nhiều. |
| 要因(よういん) |
Đồng nghĩa gần |
Yếu tố |
Trang trọng, thường trong phân tích. |
| 主因(しゅいん) |
Đối chiếu |
Nguyên nhân chính |
Trọng số lớn hơn 一因. |
| 契機(けいき) |
Liên quan |
Khởi duyên, bước ngoặt |
Không luôn là “nguyên nhân” trực tiếp. |
| 結果(けっか) |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Kết quả |
Đối lập quan hệ nhân quả. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 一: một.
- 因: nguyên nhân, cội nguồn.
- Ghép nghĩa: một nguyên nhân trong số các nguyên nhân.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật, dùng 一因 giúp bạn giữ lập luận khách quan và khiêm tốn, mở đường cho phân tích đa nhân tố. Cụm “~は~の一因にすぎない” rất tự nhiên để tránh khẳng định quá mức.
8. Câu ví dụ
- 気候変動は洪水増加の一因だ。
Biến đổi khí hậu là một nguyên nhân của việc tăng lũ lụt.
- 原材料費の高騰が赤字の一因となった。
Giá nguyên liệu tăng đã trở thành một nguyên nhân gây thua lỗ.
- 運動不足は腰痛の一因にすぎない。
Thiếu vận động chỉ là một nguyên nhân của đau lưng mà thôi.
- コミュニケーション不全が誤解の一因だ。
Giao tiếp kém là một nguyên nhân của hiểu lầm.
- 都市化は生物多様性低下の一因である。
Đô thị hóa là một trong các nguyên nhân làm giảm đa dạng sinh học.
- 睡眠不足は成績低下の一因となり得る。
Thiếu ngủ có thể trở thành một nguyên nhân khiến thành tích sa sút.
- 広告戦略の失敗が売上不振の一因だった。
Thất bại chiến lược quảng cáo là một nguyên nhân của doanh số kém.
- 人口流出は地域衰退の一因だ。
Dân số chảy đi là một nguyên nhân của suy thoái địa phương.
- 過度のストレスは病気の一因と考えられる。
Stress quá mức được xem là một nguyên nhân của bệnh tật.
- 制度の複雑さが手続き遅延の一因になっている。
Sự phức tạp của hệ thống đang là một nguyên nhân khiến thủ tục chậm trễ.