本因坊 [Bản Nhân Phường]

ほんいんぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

Hon'inbō; Honinbo; đại sư

🔗 本因坊戦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本因坊
  • Cách đọc: ほんいんぼう
  • Loại từ: Danh từ riêng; thuật ngữ chuyên ngành (cờ vây/囲碁)
  • Nghĩa ngắn gọn: “Hon’inbō” – tên một dòng phái/nhà cờ vây lịch sử và danh hiệu lớn trong cờ vây Nhật Bản.

2. Ý nghĩa chính

本因坊 có hai lớp nghĩa liên quan:

  • Lịch sử: Tên một phái/“gia” cờ vây (家元) xuất phát từ tên một phòng/tiểu tự trong chùa, về sau trở thành dòng sư tổ cờ vây nổi tiếng.
  • Hiện đại: Tên giải đấu và danh hiệu lớn của cờ vây Nhật Bản (本因坊戦, danh hiệu “本因坊”).

3. Phân biệt

  • 本因坊 (danh hiệu) vs 本因坊戦 (giải đấu): “本因坊戦” là giải tranh danh hiệu; người vô địch giữ danh hiệu “本因坊”.
  • Nhà/phái lịch sử “本因坊家” vs cá nhân mang mỹ xưng: Ví dụ lịch sử như 本因坊秀策 (một danh thủ thuộc dòng 本因坊).
  • So với các danh hiệu khác: 名人, 棋聖, 王座... đều là danh hiệu lớn khác trong cờ vây; không đồng nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong văn cảnh cờ vây, lịch sử cờ, tin thể thao trí tuệ: 彼は本因坊のタイトルに挑戦する。
  • Kết hợp thường gặp: 本因坊戦, 本因坊位(danh hiệu), 歴代本因坊(các đời danh hiệu).
  • Trang trọng/báo chí: thường gắn với họ tên kỳ thủ hoặc năm tổ chức mùa giải.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本因坊戦 Liên quan trực tiếp Giải Hon’inbō Giải tranh danh hiệu 本因坊.
名人 Danh hiệu khác Danh hiệu “Meijin” Một danh hiệu lớn khác trong cờ vây.
棋聖 Danh hiệu khác Danh hiệu “Kisei” Giải/danh hiệu hàng đầu.
家元 Khái niệm liên quan Gia phái/sư tổ Mô hình truyền thừa của nghệ thuật truyền thống.
囲碁 Lĩnh vực Cờ vây Ngữ cảnh sử dụng chính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: gốc, chính; Onyomi: ホン.
  • 因: nhân, nguyên do; Onyomi: イン.
  • 坊: phòng, tăng phòng/tu viện; Onyomi: ボウ.
  • Tên gốc của một tiểu tự/“phòng” trong chùa, về sau dùng làm tên dòng phái và danh hiệu cờ vây.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch sử văn hóa Nhật, nhiều nghệ thuật có mô hình “gia元” (gia phái). 本因坊 là một biểu tượng tiêu biểu trong cờ vây: vừa là di sản truyền thừa, vừa là danh hiệu hiện đại, kết nối quá khứ với hiện tại của môn cờ này.

8. Câu ví dụ

  • 彼は本因坊のタイトルに挑戦する。
    Anh ấy sẽ thách đấu danh hiệu Hon’inbō.
  • 今年の本因坊戦は七番勝負で行われる。
    Giải Hon’inbō năm nay diễn ra theo thể thức bảy ván.
  • 歴代本因坊の対局記録を読み返す。
    Tôi đọc lại các kỳ phổ của các đời Hon’inbō.
  • 本因坊位を保持するのは至難の業だ。
    Giữ danh hiệu Hon’inbō là việc vô cùng khó.
  • 若手が本因坊戦の挑戦者決定戦に進んだ。
    Tài năng trẻ đã vào trận quyết định chọn người thách đấu Hon’inbō.
  • 彼女は子ども向けに本因坊の歴史を紹介した。
    Cô ấy giới thiệu lịch sử Hon’inbō cho trẻ em.
  • 師匠は昔本因坊戦のリーグに参加していた。
    Sư phụ trước đây từng tham dự giải league Hon’inbō.
  • 雑誌は本因坊戦の名局特集を組んだ。
    Tạp chí thực hiện chuyên đề danh ván của giải Hon’inbō.
  • 彼は憧れの本因坊に一局教わった。
    Anh ấy được vị Hon’inbō mà mình ngưỡng mộ chỉ dạy một ván.
  • 地元で本因坊就位記念のイベントが開かれた。
    Sự kiện kỷ niệm đăng quang Hon’inbō được tổ chức tại địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本因坊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?