主因 [Chủ Nhân]
しゅいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nguyên nhân chính; yếu tố chính

Hán tự

Chủ chủ; chính
Nhân nguyên nhân; phụ thuộc