死因 [Tử Nhân]

しいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

nguyên nhân cái chết

JP: 叔父おじ死因しいんがんだったそうです。

VI: Nguyên nhân cái chết của chú là ung thư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

死因しいん心臓しんぞう発作ほっさだった。
Nguyên nhân tử vong là do đau tim.
かれ死因しいんはガンだった。
Nguyên nhân cái chết của anh ấy là ung thư.
かれ死因しいんはいまだになぞである。
Nguyên nhân cái chết của anh ấy vẫn còn là một bí ẩn.
実際じっさいのところ、トムの死因しいんってなにだったの?
Thực ra, nguyên nhân cái chết của Tom là gì?
トムの死因しいんいまだになぞつつまれている。
Nguyên nhân cái chết của Tom vẫn còn là một bí ẩn.
タバコをひとかずは、えている。だから、ガンはもなく、一番いちばんおお死因しいんとなるだろう。
Số người hút thuốc đang tăng lên, vì vậy ung thư sớm thôi sẽ trở thành nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.

Hán tự

Từ liên quan đến 死因

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 死因
  • Cách đọc: しいん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Pháp y, y tế, thống kê tử vong, báo chí
  • Cụm thường dùng: 死因を特定する, 死因は〜とされる, 死因不明, 主要死因, 死亡診断書

2. Ý nghĩa chính

死因 là “nguyên nhân gây chết” – yếu tố trực tiếp dẫn tới cái chết (ví dụ: 心筋梗塞, 窒息, 出血多量, 中毒). Dùng trong y khoa/pháp y và thống kê.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 原因: nguyên nhân nói chung; 死因 chuyên biệt cho cái chết.
  • 死亡原因: Gần như đồng nghĩa với 死因, cách nói phổ biến trong báo chí.
  • 病因: nguyên nhân bệnh; không nhất thiết dẫn đến tử vong.
  • 動機: động cơ (trong tội phạm), không phải nguyên nhân y học.
  • Trong pháp y phân biệt “直接の死因” (nguyên nhân trực tiếp) và “基礎疾患” (bệnh nền góp phần).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 死因は〜だった/〜と判明した/〜と見られる
  • Hành động: 死因を特定する/究明する/調べる
  • Ngữ cảnh: báo cáo pháp y, thống kê quốc gia (主要死因), tin tức tai nạn/bệnh tật.
  • Lưu ý phong cách: là từ trang trọng, dùng cẩn trọng trong truyền thông vì tính nhạy cảm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
死亡原因 Đồng nghĩa gần nguyên nhân tử vong Cách nói thường nhật/báo chí
原因 Liên quan nguyên nhân Khái quát, không chuyên biệt
病因 Liên quan nguyên nhân bệnh Y học, không luôn gây chết
直接死因 Liên quan nguyên nhân trực tiếp gây chết Thuật ngữ pháp y
自然死/事故死/他殺/自殺 Phân loại chết tự nhiên/tai nạn/bị sát hại/tự sát Phân loại cơ chế
死因不明 Đối ứng không rõ nguyên nhân chết Khi chưa xác định

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : chết
  • : nhân, nguyên nhân
  • Hợp nghĩa: nguyên nhân dẫn đến cái chết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lập chứng tử, 死因 được ghi theo tiêu chuẩn y khoa (ví dụ ICD). Lưu ý phân biệt “心不全” đôi khi mô tả tình trạng cuối (mode of death) chứ không phải nguyên nhân cụ thể; báo cáo pháp y sẽ cố gắng xác định nguyên nhân gốc rễ hơn như “心筋梗塞による心不全”. Khi dịch tin, ưu tiên giữ sắc thái trung tính và tôn trọng nạn nhân.

8. Câu ví dụ

  • 解剖の結果、死因は窒息と判明した。
    Theo kết quả khám nghiệm, nguyên nhân chết là ngạt thở.
  • 正式な死因は報告書の提出を待って公表する。
    Nguyên nhân tử vong chính thức sẽ công bố sau khi nộp báo cáo.
  • 主要死因の推移を統計で示す。
    Trình bày xu hướng các nguyên nhân tử vong chính bằng thống kê.
  • 事故現場では死因の特定が難航している。
    Tại hiện trường tai nạn việc xác định nguyên nhân chết đang gặp khó khăn.
  • 死因は出血多量と見られている。
    Được cho là nguyên nhân chết do mất máu quá nhiều.
  • 基礎疾患が死因に影響した可能性がある。
    Có khả năng bệnh nền đã ảnh hưởng đến nguyên nhân tử vong.
  • 医師は死因を慎重に記載した。
    Bác sĩ đã ghi nguyên nhân tử vong một cách thận trọng.
  • 火災の死因には一酸化炭素中毒が多い。
    Trong các vụ hỏa hoạn, ngộ độc CO là nguyên nhân tử vong hay gặp.
  • 現時点では死因不明とされている。
    Hiện tại được xem là chưa rõ nguyên nhân tử vong.
  • 警察と監察医が死因の究明を進めている。
    Cảnh sát và giám định y đang tiến hành làm rõ nguyên nhân tử vong.
💡 Giải thích chi tiết về từ 死因 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?