1. Thông tin cơ bản
- Từ: 死因
- Cách đọc: しいん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Pháp y, y tế, thống kê tử vong, báo chí
- Cụm thường dùng: 死因を特定する, 死因は〜とされる, 死因不明, 主要死因, 死亡診断書
2. Ý nghĩa chính
死因 là “nguyên nhân gây chết” – yếu tố trực tiếp dẫn tới cái chết (ví dụ: 心筋梗塞, 窒息, 出血多量, 中毒). Dùng trong y khoa/pháp y và thống kê.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 原因: nguyên nhân nói chung; 死因 chuyên biệt cho cái chết.
- 死亡原因: Gần như đồng nghĩa với 死因, cách nói phổ biến trong báo chí.
- 病因: nguyên nhân bệnh; không nhất thiết dẫn đến tử vong.
- 動機: động cơ (trong tội phạm), không phải nguyên nhân y học.
- Trong pháp y phân biệt “直接の死因” (nguyên nhân trực tiếp) và “基礎疾患” (bệnh nền góp phần).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 死因は〜だった/〜と判明した/〜と見られる
- Hành động: 死因を特定する/究明する/調べる
- Ngữ cảnh: báo cáo pháp y, thống kê quốc gia (主要死因), tin tức tai nạn/bệnh tật.
- Lưu ý phong cách: là từ trang trọng, dùng cẩn trọng trong truyền thông vì tính nhạy cảm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 死亡原因 |
Đồng nghĩa gần |
nguyên nhân tử vong |
Cách nói thường nhật/báo chí |
| 原因 |
Liên quan |
nguyên nhân |
Khái quát, không chuyên biệt |
| 病因 |
Liên quan |
nguyên nhân bệnh |
Y học, không luôn gây chết |
| 直接死因 |
Liên quan |
nguyên nhân trực tiếp gây chết |
Thuật ngữ pháp y |
| 自然死/事故死/他殺/自殺 |
Phân loại |
chết tự nhiên/tai nạn/bị sát hại/tự sát |
Phân loại cơ chế |
| 死因不明 |
Đối ứng |
không rõ nguyên nhân chết |
Khi chưa xác định |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 死: chết
- 因: nhân, nguyên nhân
- Hợp nghĩa: nguyên nhân dẫn đến cái chết.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong lập chứng tử, 死因 được ghi theo tiêu chuẩn y khoa (ví dụ ICD). Lưu ý phân biệt “心不全” đôi khi mô tả tình trạng cuối (mode of death) chứ không phải nguyên nhân cụ thể; báo cáo pháp y sẽ cố gắng xác định nguyên nhân gốc rễ hơn như “心筋梗塞による心不全”. Khi dịch tin, ưu tiên giữ sắc thái trung tính và tôn trọng nạn nhân.
8. Câu ví dụ
- 解剖の結果、死因は窒息と判明した。
Theo kết quả khám nghiệm, nguyên nhân chết là ngạt thở.
- 正式な死因は報告書の提出を待って公表する。
Nguyên nhân tử vong chính thức sẽ công bố sau khi nộp báo cáo.
- 主要死因の推移を統計で示す。
Trình bày xu hướng các nguyên nhân tử vong chính bằng thống kê.
- 事故現場では死因の特定が難航している。
Tại hiện trường tai nạn việc xác định nguyên nhân chết đang gặp khó khăn.
- 死因は出血多量と見られている。
Được cho là nguyên nhân chết do mất máu quá nhiều.
- 基礎疾患が死因に影響した可能性がある。
Có khả năng bệnh nền đã ảnh hưởng đến nguyên nhân tử vong.
- 医師は死因を慎重に記載した。
Bác sĩ đã ghi nguyên nhân tử vong một cách thận trọng.
- 火災の死因には一酸化炭素中毒が多い。
Trong các vụ hỏa hoạn, ngộ độc CO là nguyên nhân tử vong hay gặp.
- 現時点では死因不明とされている。
Hiện tại được xem là chưa rõ nguyên nhân tử vong.
- 警察と監察医が死因の究明を進めている。
Cảnh sát và giám định y đang tiến hành làm rõ nguyên nhân tử vong.