• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: よろこ.ぶ; よろこ.ばす
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 769
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: あき; きゅ; のぶ; ゆき; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喜 là chữ hội ý: gồm bộ 壴 (trống) và bộ 口 (miệng), gợi ý sự vui mừng. Nghĩa gốc: “vui mừng, hân hoan”. Về sau dùng để chỉ niềm vui, sự hài lòng.