1. Thông tin cơ bản
- Từ: 喜んで(よろこんで)
- Loại từ: Trạng từ (dạng て của động từ 喜ぶ)
- Hán Việt: hỉ (vui mừng)
- Nghĩa khái quát: vui vẻ, hân hoan; sẵn lòng, sẵn sàng (làm gì đó)
- Phong cách: trung tính; lịch sự trong phản hồi thiện chí
- Cụm điển hình: 喜んでお手伝いします/招待を喜んで受ける
2. Ý nghĩa chính
- Trạng thái vui mừng khi làm/đón nhận điều gì (例: ニュースを喜んで受け入れる).
- Thái độ sẵn lòng, rất hân hạnh khi nhận lời (例: 喜んで伺います).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 喜んで vs 快く: cả hai là “vui lòng/sẵn lòng”; 快く trang trọng, lịch sự hơn.
- 喜んで vs 進んで: 進んで nhấn mạnh sự chủ động, tích cực; 喜んで nhấn cảm xúc vui vẻ.
- Biến thể gốc: 喜ぶ (động từ) → 喜んで (trạng từ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đứng trước động từ để bổ nghĩa cách thức: 喜んで+V(受ける・引き受ける・手伝う…)。
- Trong phản hồi lịch sự: 「はい、喜んで。」= “Vâng, rất hân hạnh/sẵn lòng.”
- Cũng có thể diễn tả tập thể đón nhận tin tốt: 人々は改革を喜んで迎えた。
- Lưu ý: đôi khi dùng mỉa nhẹ (ngữ cảnh hài hước), nhưng mặc định là tích cực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 快く | Đồng nghĩa | vui lòng, thoải mái | Lịch sự hơn, trang trọng. |
| 進んで | Gần nghĩa | chủ động, tự nguyện | Nhấn chủ động hơn cảm xúc. |
| 嬉々として | Gần nghĩa | một cách hớn hở | Văn viết, sắc thái mạnh. |
| 嫌々 | Đối nghĩa | miễn cưỡng | Trái nghĩa về thái độ. |
| しぶしぶ | Đối nghĩa | bất đắc dĩ | Không vui nhưng vẫn làm. |
| 喜ぶ | Gốc | vui mừng | Động từ nguyên mẫu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 喜: “hỉ” – niềm vui, mừng rỡ.
- 喜ぶ → dạng て: 喜んで dùng như trạng từ chỉ cách thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong email công việc, phản hồi “喜んで対応いたします” vừa lịch sự vừa thể hiện thiện chí cao. Khi muốn nhấn mạnh chủ động hơn, có thể chuyển sang “進んで取り組みます”. Tránh lặp lại quá nhiều “喜んで” trong một đoạn để giữ tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- お手伝いなら喜んでやります。
Nếu là giúp đỡ thì tôi sẵn lòng làm.
- 招待を喜んで受けます。
Tôi hân hạnh nhận lời mời.
- 子どもたちは新しいおもちゃを喜んで受け取った。
Lũ trẻ vui vẻ nhận đồ chơi mới.
- 彼女は結果を喜んで報告した。
Cô ấy vui mừng báo cáo kết quả.
- お客様のご要望なら喜んで対応いたします。
Nếu là yêu cầu của quý khách, chúng tôi sẽ rất hân hạnh xử lý.
- みんなが喜んで集まってくれた。
Mọi người đã vui vẻ tụ họp lại.
- 彼は頼まれると喜んで引き受けるタイプだ。
Anh ấy thuộc kiểu người được nhờ là sẵn lòng nhận.
- 社員は在宅勤務の導入を喜んで迎えた。
Nhân viên vui mừng đón nhận việc áp dụng làm việc tại nhà.
- そんな条件なら喜んで参加します。
Với điều kiện như vậy thì tôi sẵn sàng tham gia.
- 彼は友人の成功を喜んで祝った。
Anh ấy vui mừng chúc mừng thành công của bạn.