悲喜 [Bi Hỉ]

ひき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

vui buồn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし胸中きょうちゅう悲喜ひきこもごもだ。
Tâm trạng tôi lẫn lộn giữa vui và buồn.