喜怒哀楽
[Hỉ Nộ Ai Nhạc]
きどあいらく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
cảm xúc con người (vui, giận, buồn, vui); cảm giác
JP: 喜怒哀楽を見せるな。
VI: Đừng bộc lộ cảm xúc.