• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đương
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: あ.たる; あ.たり; あ.てる; あ.て; まさ.に; まさ.にべし
  • Bộ Thủ: 彐 (Kệ) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 91
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: たい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

当 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 小 (nhỏ, gợi ý về sự chính xác), bên phải là phần 尚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đúng, chính xác”. Về sau dùng để chỉ sự phù hợp, thích hợp.