担当者 [Đảm Đương Giả]

たんとうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

người phụ trách

JP: 合併がっぺいその交渉こうしょうのために同社どうしゃ25人にじゅうごにん担当たんとうしゃくわえた。

VI: Công ty đã thêm 25 người phụ trách để đàm phán sáp nhập và các thỏa thuận khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

担当たんとうしゃわります。
Tôi sẽ chuyển cho người phụ trách.
わたしはこの仕組しくみをりませんが担当たんとうしゃ説明せつめいするでしょう。
Tôi không biết về cơ chế này nhưng người phụ trách sẽ giải thích.
カスタマーサービス担当たんとうしゃとおはなしになりたいほうは、3をしてください。
Nếu bạn muốn nói chuyện với đại diện dịch vụ khách hàng, hãy nhấn số 3.
調査ちょうさ担当たんとうしゃはどのルートが一番いちばん容易よういに、すなわち一番いちばん安上やすあがりにつくれるかも、鉄道てつどう推進すいしんしゃにアドバイスしうるであろう。
Người điều tra có thể tư vấn cho nhà phát triển đường sắt về tuyến đường dễ xây dựng nhất, tức là chi phí thấp nhất.
会場かいじょうくと早速さっそく担当たんとうしゃに「この将来しょうらいかならがる」などとしつこくわれ、契約けいやくしょにサインしてしまった。
Khi vừa đến địa điểm, tôi ngay lập tức bị người phụ trách nói liên tục rằng "Bức tranh này chắc chắn sẽ tăng giá trong tương lai" và đã ký vào hợp đồng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 担当者
  • Cách đọc: たんとうしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ gợi ý: N2
  • Nghĩa khái quát: “người phụ trách, người chịu trách nhiệm trực tiếp” cho một công việc/hạng mục/liên hệ.
  • Cấu trúc thường gặp: 担当者に確認する・担当者不在・担当者変更・新しい担当者・窓口担当者・ご担当者様

2. Ý nghĩa chính

Người phụ trách trực tiếp một mảng công việc, dự án, hoặc là “đầu mối liên hệ”. Dùng trong doanh nghiệp, cơ quan, dịch vụ khách hàng.

3. Phân biệt

  • 担当者 vs 担当: 担当 là “phụ trách” (vai trò/chức năng), còn 担当者 là “người phụ trách”.
  • 担当者 vs 責任者: 責任者 là người “chịu trách nhiệm cuối cùng”, cấp cao hơn; 担当者 là người xử lý trực tiếp.
  • 担当者 vs 窓口: 窓口 là “đầu mối/ quầy tiếp nhận”; “窓口担当者” là người ở đầu mối đó.
  • 担当者 vs 連絡先: 連絡先 là “thông tin liên hệ”; 担当者 là người cụ thể kèm liên hệ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thư từ/điện thoại: ご担当者様(Kính gửi người phụ trách); 担当者にお繋ぎします(Tôi nối máy với người phụ trách).
  • Nội bộ công ty: 担当者を変更する任命する引き継ぐ;担当者会議/担当者レベルで調整.
  • Dịch vụ CSKH: 担当者が不在です/後ほど折り返しご連絡します.
  • Lịch sự: Gọi người khác là “ご担当者様”; tự xưng: “担当の者(もの)です”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
担当Liên quanPhụ trách (vai trò)Danh từ trừu tượng
責任者Liên quanNgười chịu trách nhiệmCấp chịu trách nhiệm cuối
窓口Liên quanĐầu mối/quầyNơi tiếp nhận
窓口担当者Gần nghĩaNgười phụ trách đầu mốiRất gần với 担当者
連絡先Liên quanThông tin liên hệKhông phải người
責任Liên quanTrách nhiệmBản chất pháp lý/đạo đức
本人Đối chiếuĐương sự/chính chủKhác với người phụ trách
代理人Liên quanNgười đại diệnThay mặt khi vắng mặt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 担: On: タン; Nghĩa: đảm, gánh vác.
  • 当: On: トウ; Nghĩa: đương, phụ trách/ứng với.
  • 者: On: シャ; Nghĩa: giả, người.
  • Gợi nhớ: “đảm” + “đương” + “giả” → người đảm đương một việc: “người phụ trách”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp công việc, nêu rõ “担当者名・所属・連絡先” giúp xử lý nhanh và tránh bóng mờ trách nhiệm. Mẫu câu hữu ích: 「担当者に確認のうえ、折り返しご連絡いたします。」

8. Câu ví dụ

  • 担当者様宛に書類を送付しました。
    Tôi đã gửi hồ sơ tới quý người phụ trách.
  • 詳細は担当者に確認してください。
    Vui lòng xác nhận chi tiết với người phụ trách.
  • 本件の担当者が本日不在です。
    Người phụ trách vụ này hôm nay vắng mặt.
  • 来月から担当者が変更になります。
    Từ tháng sau sẽ thay đổi người phụ trách.
  • 担当者をご紹介いたします。
    Xin giới thiệu người phụ trách mới.
  • お問い合わせの担当者にお繋ぎします。
    Tôi sẽ nối máy cho bạn với người phụ trách tiếp nhận.
  • プロジェクトの担当者を任命した。
    Đã bổ nhiệm người phụ trách dự án.
  • 宛先は「ご担当者様」で問題ありません。
    Ghi “Kính gửi người phụ trách” ở địa chỉ là được.
  • この件は担当者レベルで調整中です。
    Việc này đang được điều chỉnh ở cấp người phụ trách.
  • 誤って別の担当者に送ってしまった。
    Tôi lỡ gửi nhầm cho người phụ trách khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 担当者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?