• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vấn
  • Âm On: モン
  • Âm Kun: と.う; と.い; とん
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 門 (Môn)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 64
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: はる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

問 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 門 (cửa, gợi ý về sự mở ra), bên phải là phần 口 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hỏi, thắc mắc”. Về sau dùng để chỉ việc tra hỏi, điều tra.