• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hựu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: すす.める; たす.ける
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あつむ; すすむ; ゆき; ゆ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

侑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giúp đỡ, hỗ trợ”. Về sau dùng để chỉ sự khuyến khích, động viên.