• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhận
  • Âm On: ジン ニン
  • Âm Kun: は; やいば; き.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 3
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1763
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ち; と
Hiển thị cách viết

Giải thích:

刃 là chữ tượng hình: vẽ hình một lưỡi dao. Nghĩa gốc: “lưỡi dao, cạnh sắc”. Về sau dùng để chỉ các loại vũ khí hoặc dụng cụ sắc bén.