諸刃の剣 [Chư Nhận Kiếm]

両刃の剣 [Lạng Nhận Kiếm]

もろ刃の剣 [Nhận Kiếm]

もろはのつるぎ
もろはのけん
りょうばのけん – 両刃の剣
りょうばのつるぎ – 両刃の剣

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

gươm hai lưỡi