諸刃 [Chư Nhận]
もろ刃 [Nhận]
両刃 [Lạng Nhận]
双刃 [Song Nhận]
もろは
りょうば – 両刃
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

hai lưỡi

Danh từ chung

lưỡi hai cạnh

Hán tự

Chư nhiều; cùng nhau
Nhận lưỡi dao; kiếm
Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Song cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp