出刃包丁 [Xuất Nhận Bao Đinh]

出刃庖丁 [Xuất Nhận Bào Đinh]

でばぼうちょう

Danh từ chung

dao bếp lưỡi rộng (dùng để làm cá); dao deba

Hán tự

Từ liên quan đến 出刃包丁