Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刃傷沙汰
[Nhận Thương Sa Thải]
にんじょうざた
🔊
Danh từ chung
đổ máu
Hán tự
刃
Nhận
lưỡi dao; kiếm
傷
Thương
vết thương; tổn thương
沙
Sa
cát
汰
Thải
giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa