刃物 [Nhận Vật]

はもの
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

dụng cụ có lưỡi; dụng cụ cắt; dao

JP: そのように刃物はものまわすことは危険きけんだ。

VI: Việc vung dao như vậy là nguy hiểm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

刃物はものあつかいには注意ちゅういしなさい。
Hãy cẩn thận khi sử dụng dao.
動物どうぶつによっては刃物はものおしことができる。
Có những loài động vật có thể được dạy dùng dao.
マクリネ・ビルンギは、くつ衣服いふく刃物はものなどの偽造ぎぞうひんられているカンパラのいくつかのとおりをあるまわった。
Makrine Birungi đã đi bộ qua một số con phố ở Kampala, nơi bày bán hàng giả như giày dép, quần áo, dao kéo.

Hán tự

Từ liên quan đến 刃物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 刃物
  • Cách đọc: はもの
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: Dụng cụ có lưỡi sắc (dao, kéo, kiếm…)
  • Độ trang trọng: Trung tính
  • Cấu trúc thường gặp: 刃物を持つ/刃物で切る/刃物の扱い/刃物沙汰
  • Ghi chú: Danh từ tập hợp, bao gồm mọi vật có “刃” (lưỡi).

2. Ý nghĩa chính

Chỉ các loại dụng cụ/đồ vật có lưỡi sắc dùng để cắt, chém, gọt (dao bếp, kéo, dao rọc giấy, kiếm…). Trong văn bản báo chí/pháp luật, 刃物 có sắc thái “vật nguy hiểm”.

3. Phân biệt

  • 包丁: Dao bếp. Là một loại cụ thể trong nhóm 刃物.
  • ナイフ/カッター: Dao gấp/dao rọc giấy. Cũng là 刃物 nhưng tên gọi cụ thể.
  • 刃 vs 歯: 刃 (lưỡi dao) khác với 歯 (răng).
  • 鈍器: Vật nặng không sắc (gậy, búa…). Trái loại với 刃物.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • An toàn/sử dụng: 刃物の扱いには注意してください (Hãy cẩn thận khi dùng đồ có lưỡi).
  • Pháp luật/báo chí: 刃物を所持していた/刃物沙汰 (vụ việc liên quan đến hung khí sắc).
  • Mô tả kỹ thuật: 刃渡り10センチの刃物 (lưỡi dài 10 cm).
  • Hành động: 刃物で野菜を切る/刃物を研ぐ (mài).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
包丁 Thuộc loại Dao bếp Một loại 刃物 dùng trong bếp.
ナイフ/カッター Thuộc loại Dao gấp/dao rọc giấy Cụ thể hơn so với 刃物.
刀/剣 Thuộc loại Kiếm/đao Vũ khí có lưỡi, cũng là 刃物.
鈍器 Đối loại Vật nặng không sắc Trái với đồ có lưỡi.
危険物 Liên quan Vật nguy hiểm Danh mục pháp lý có thể bao gồm 刃物.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 刃: lưỡi, phần sắc.
  • 物: vật, đồ vật.
  • Cấu tạo: 刃 (lưỡi) + 物 (vật) → “đồ vật có lưỡi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo và nội quy ở Nhật, bạn sẽ gặp các biểu thức như 刃物の持ち込み禁止 (cấm mang đồ có lưỡi). Khi dạy trẻ nhỏ, người Nhật nhấn mạnh 刃物は危ないから、一人で使わないように (đồ có lưỡi nguy hiểm, không được tự ý dùng).

8. Câu ví dụ

  • 料理の前に刃物の手入れをする。
    Trước khi nấu ăn tôi chăm sóc/mài lại đồ có lưỡi.
  • この工房では様々な刃物を製造している。
    Xưởng này sản xuất nhiều loại dụng cụ có lưỡi.
  • 刃物の扱いには十分注意してください。
    Hãy hết sức cẩn thận khi sử dụng đồ có lưỡi.
  • 彼は刃物で指を切ってしまった。
    Anh ấy lỡ cắt trúng ngón tay bằng đồ sắc.
  • 事件現場から刃物が見つかった。
    Đã tìm thấy hung khí có lưỡi tại hiện trường.
  • この刃物は刃渡りが長い。
    Đồ có lưỡi này có phần lưỡi dài.
  • 学校への刃物の持ち込みは禁止です。
    Cấm mang đồ có lưỡi vào trường học.
  • 職人は毎日刃物を研いでいる。
    Người thợ mài dụng cụ có lưỡi mỗi ngày.
  • 新聞に刃物沙汰の記事が載っていた。
    Báo đăng bài về một vụ việc liên quan đến hung khí sắc.
  • 旅先で無用に刃物を買うのはやめた。
    Tôi đã thôi không mua đồ có lưỡi vô bổ khi đi du lịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 刃物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?