1. Thông tin cơ bản
- Từ: 難問
- Cách đọc: なんもん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: câu hỏi/bài toán khó, vấn đề nan giải (nhất là trong thi cử, học thuật, đố/puzzle)
- Ghi chú: Dùng nhiều cho bài tập, đề thi, câu đố; khi nói “bài toán xã hội lớn”, thường dùng 難題 tự nhiên hơn.
2. Ý nghĩa chính
- Vấn đề/đề bài khó cần kỹ năng, kiến thức, hoặc cách tiếp cận tinh tế để giải quyết.
- Trong thi cử: phân biệt “易問(dễ)– 普通(trung bình)– 難問(khó)– 最難問(khó nhất)”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 難題: “nan đề” thường rộng và nặng về tính thực tiễn/chính sách. 難問 thiên về câu hỏi cụ thể.
- 問題: từ chung “vấn đề/câu hỏi”. 難問 là tiểu loại “khó”.
- 謎(なぞ): “bí ẩn/câu đố” – nhấn sự bí ẩn, không hẳn là độ khó học thuật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 難問を解く/攻略する/乗り越える;難問に挑戦する/取り組む
- 入試の難問, 数学の難問, 物理の難問, 超難問, 最難問
- Trong lớp học, luyện thi, nghiên cứu, thi đấu trí tuệ, puzzle.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 難題 |
Gần nghĩa |
Nan đề, bài toán hóc búa |
Xu hướng thực tiễn/xã hội rộng |
| 高難度の問題 |
Đồng nghĩa mô tả |
Vấn đề độ khó cao |
Cụm mô tả, không phải từ vựng cố định |
| 易問 |
Đối nghĩa |
Câu dễ |
Phân loại trong đề thi |
| 平易な問題 |
Đối nghĩa (gần) |
Bài toán dễ hiểu |
Nhẹ nhàng hơn 難問 |
| 問題 |
Liên quan |
Vấn đề/câu hỏi |
Từ gốc, trung tính về độ khó |
| 謎 |
Liên quan |
Bí ẩn/câu đố |
Nhấn tính bí ẩn hơn là độ khó học thuật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
難: khó, nan. 問: hỏi, câu hỏi. → 難問 = “câu hỏi khó”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đối mặt với 難問, hãy: phân tích điều kiện đã cho – tìm phản ví dụ – đơn giản hóa trường hợp – thử đổi cách nhìn (発想の転換). Trong thi cử, đừng để 難問 “đốt thời gian”: đánh dấu quay lại, ưu tiên điểm chắc chắn trước.
8. Câu ví dụ
- この数学の難問は誰も解けなかった。
Không ai giải được bài toán khó này.
- 今年の入試には難問が多かった。
Kỳ thi năm nay có nhiều câu khó.
- 彼は次々と難問を解いていった。
Anh ấy lần lượt giải các câu khó.
- このパズルは最難問だと言われている。
Người ta nói đây là câu đố khó nhất.
- チームで難問に取り組み、突破口を見つけた。
Cả nhóm cùng xử lý bài toán khó và tìm ra đột phá.
- 講師が難問へのアプローチを丁寧に解説した。
Giảng viên đã giải thích cặn kẽ cách tiếp cận với câu khó.
- 時間内に難問を処理するコツを身につけた。
Tôi đã nắm được mẹo xử lý câu khó trong thời gian cho phép.
- その難問の鍵は発想の転換にある。
Chìa khóa của bài toán khó đó nằm ở việc đổi cách nghĩ.
- 物理の難問に挑戦してみよう。
Hãy thử thách bản thân với bài khó Vật lý.
- 難問ばかりで頭がフル回転だった。
Toàn câu khó nên đầu óc phải hoạt động hết công suất.