難問 [Nạn Vấn]

なんもん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

câu hỏi khó

JP: かれ難問なんもん解決かいけつした。

VI: Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

難問なんもんだ。
Đó là một câu hỏi khó.
これは難問なんもんだな。
Đây là một vấn đề khó khăn.
それは難問なんもんなんかじゃないよ。
Đó không phải là một vấn đề khó khăn.
たしかに難問なんもんだね。
Quả thật là một vấn đề khó khăn.
わたしはこの難問なんもんこまてている。
Tôi đang vô cùng bối rối với câu hỏi khó này.
すなからきんをよりけるのは難問なんもんだ。
Tách vàng ra khỏi cát là một vấn đề khó khăn.
彼女かのじょ難問なんもんをうまく処理しょりするだろう。
Cô ấy sẽ xử lý tốt vấn đề khó khăn.
かれ難問なんもんくのがきだ。
Anh ấy thích giải những câu đố khó.
かれ難問なんもんをうまく処理しょりするだろう。
Anh ấy sẽ xử lý tốt các vấn đề khó khăn.
かれ難問なんもん直面ちょくめんしている。
Anh ấy đang đối mặt với một vấn đề khó khăn.

Hán tự

Từ liên quan đến 難問

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 難問
  • Cách đọc: なんもん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: câu hỏi/bài toán khó, vấn đề nan giải (nhất là trong thi cử, học thuật, đố/puzzle)
  • Ghi chú: Dùng nhiều cho bài tập, đề thi, câu đố; khi nói “bài toán xã hội lớn”, thường dùng 難題 tự nhiên hơn.

2. Ý nghĩa chính

  • Vấn đề/đề bài khó cần kỹ năng, kiến thức, hoặc cách tiếp cận tinh tế để giải quyết.
  • Trong thi cử: phân biệt “易問(dễ)– 普通(trung bình)– 難問(khó)– 最難問(khó nhất)”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 難題: “nan đề” thường rộng và nặng về tính thực tiễn/chính sách. 難問 thiên về câu hỏi cụ thể.
  • 問題: từ chung “vấn đề/câu hỏi”. 難問 là tiểu loại “khó”.
  • 謎(なぞ): “bí ẩn/câu đố” – nhấn sự bí ẩn, không hẳn là độ khó học thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 難問を解く/攻略する/乗り越える;難問に挑戦する/取り組む
  • 入試の難問, 数学の難問, 物理の難問, 超難問, 最難問
  • Trong lớp học, luyện thi, nghiên cứu, thi đấu trí tuệ, puzzle.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
難題 Gần nghĩa Nan đề, bài toán hóc búa Xu hướng thực tiễn/xã hội rộng
高難度の問題 Đồng nghĩa mô tả Vấn đề độ khó cao Cụm mô tả, không phải từ vựng cố định
易問 Đối nghĩa Câu dễ Phân loại trong đề thi
平易な問題 Đối nghĩa (gần) Bài toán dễ hiểu Nhẹ nhàng hơn 難問
問題 Liên quan Vấn đề/câu hỏi Từ gốc, trung tính về độ khó
Liên quan Bí ẩn/câu đố Nhấn tính bí ẩn hơn là độ khó học thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: khó, nan. : hỏi, câu hỏi. → 難問 = “câu hỏi khó”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đối mặt với 難問, hãy: phân tích điều kiện đã cho – tìm phản ví dụ – đơn giản hóa trường hợp – thử đổi cách nhìn (発想の転換). Trong thi cử, đừng để 難問 “đốt thời gian”: đánh dấu quay lại, ưu tiên điểm chắc chắn trước.

8. Câu ví dụ

  • この数学の難問は誰も解けなかった。
    Không ai giải được bài toán khó này.
  • 今年の入試には難問が多かった。
    Kỳ thi năm nay có nhiều câu khó.
  • 彼は次々と難問を解いていった。
    Anh ấy lần lượt giải các câu khó.
  • このパズルは最難問だと言われている。
    Người ta nói đây là câu đố khó nhất.
  • チームで難問に取り組み、突破口を見つけた。
    Cả nhóm cùng xử lý bài toán khó và tìm ra đột phá.
  • 講師が難問へのアプローチを丁寧に解説した。
    Giảng viên đã giải thích cặn kẽ cách tiếp cận với câu khó.
  • 時間内に難問を処理するコツを身につけた。
    Tôi đã nắm được mẹo xử lý câu khó trong thời gian cho phép.
  • その難問の鍵は発想の転換にある。
    Chìa khóa của bài toán khó đó nằm ở việc đổi cách nghĩ.
  • 物理の難問に挑戦してみよう。
    Hãy thử thách bản thân với bài khó Vật lý.
  • 難問ばかりで頭がフル回転だった。
    Toàn câu khó nên đầu óc phải hoạt động hết công suất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 難問 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?