• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trượng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: たけ; だけ
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 3
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1375
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とも; ますら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丈 là chữ tượng hình: hình người đứng thẳng với hai tay dang ra. Nghĩa gốc: “đơn vị đo chiều dài”. Về sau dùng để chỉ sự cao lớn, mạnh mẽ.