Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
丈長
[Trượng Trường]
たけなが
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
cao
Hán tự
丈
Trượng
chiều dài; ông
長
Trường
dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Từ liên quan đến 丈長
長い
ながい
dài (khoảng cách, chiều dài)