1. Thông tin cơ bản
- Từ: 長い
- Cách đọc: ながい
- Loại từ: Tính từ -い
- Ý nghĩa khái quát: dài (chiều dài), lâu (thời gian), dài dòng (lời nói/bài viết), kéo dài (trạng thái)
- Dạng liên quan thường gặp: 長く (trạng từ), 長さ (danh từ), 長め (hơi dài), 長い間 (trong thời gian dài)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ độ dài vật lý: con đường, mái tóc, chân tay, dòng sông... Ví dụ: 髪が長い (tóc dài).
- Chỉ thời lượng: thời gian kéo dài, lâu. Ví dụ: 長い間お待たせしました (xin lỗi vì để đợi lâu).
- Chỉ mức độ “dài dòng, lê thê”: bài diễn văn, cuộc họp, văn bản. Ví dụ: 会議が長い (cuộc họp dài).
- Ẩn dụ về mối quan hệ/kinh nghiệm “lâu năm”: 長い付き合い (quen biết lâu), 歴史が長い (lịch sử lâu đời).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 長い (tính từ) vs 長く (trạng từ): 長い道 (con đường dài) — 時間が長くかかった (mất thời gian lâu).
- 長さ (danh từ “độ dài”): このテーブルの長さ (độ dài chiếc bàn).
- 長め (hơi dài, “dài hơn một chút”): スカートは長めが好き (thích váy hơi dài).
- So với 高い/大きい/遠い: “cao/dài” không thay thế nhau. Nói “cao” phải dùng 高い (背が高い), không dùng 背が長い.
- Đối nghĩa cơ bản: 短い (ngắn, ngắn ngủi).
- Thành ngữ liên quan: 気が長い (kiên nhẫn) ↔ 気が短い (nóng vội).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 〜が長い (髪/足/道/列/歴史/文章), 〜に時間が長い (dùng hình thức 長くかかる tự nhiên hơn).
- Cụm cố định: 長い間 (trong thời gian dài), 長いこと (khẩu ngữ “lâu lắm”), 長い目で見る (nhìn về lâu dài).
- Lưu ý tránh: “背が長い” là sai; phải nói “背が高い”. Nói “quãng đường xa” dùng 遠い hơn là 長い.
- Biến đổi từ loại: 長く (trạng từ) diễn tả “lâu/dài”: 今日は待ち時間が長く感じた.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 短い |
Đối nghĩa |
ngắn, ngắn ngủi |
Đối lập trực tiếp với 長い. |
| 長さ |
Danh từ hóa |
độ dài |
Dùng khi đo lường/miêu tả số liệu. |
| 長く |
Trạng từ |
lâu, dài |
修飾 động/tính từ: 長く続く, 長くかかる. |
| 長め |
Biến thể |
hơi dài |
Diễn tả mức độ nhẹ, mang sắc thái lựa chọn. |
| 冗長な |
Gần nghĩa |
dài dòng |
Phong cách kỹ thuật/văn viết; nói về thông tin thừa. |
| 長期 |
Liên quan |
dài hạn |
Danh từ ghép: 長期計画, 長期滞在. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 長: “dài, trưởng”. Âm On: チョウ; Âm Kun: なが(い). Trong từ này dùng âm Kun ながい.
- Các từ họ hàng: 長所, 長編, 長期, 身長, 会長.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về thời gian “lâu”, người Nhật hay dùng 長い間/長いこと với sắc thái lịch sự: お待たせして長い間申し訳ありません.
Trong giao tiếp, thay vì phàn nàn “会議が長い”, có thể nói nhẹ nhàng hơn: ちょっと長引きました (cuộc họp đã kéo dài một chút).
8. Câu ví dụ
- 彼女は髪が長い。
Cô ấy có mái tóc dài.
- この川は日本で最も長い川の一つだ。
Dòng sông này là một trong những con sông dài nhất Nhật Bản.
- 会議が思ったより長い。
Cuộc họp dài hơn tôi nghĩ.
- 長い間お世話になりました。
Cảm ơn anh/chị đã giúp đỡ tôi trong một thời gian dài.
- この小説は少し長いが、読みごたえがある。
Tiểu thuyết này hơi dài nhưng rất đáng đọc.
- 待ち時間が長いと感じた。
Tôi cảm thấy thời gian chờ lâu.
- 彼とは長い付き合いだ。
Tôi và anh ấy quen biết nhau lâu rồi.
- 冬の夜は長いように感じる。
Tôi có cảm giác đêm mùa đông dài.
- この道は思ったよりずっと長い。
Con đường này dài hơn tôi tưởng nhiều.
- 要点をまとめて、説明が長いのは避けよう。
Hãy tóm tắt ý chính và tránh giải thích quá dài.