長長しい [Trường Trường]
長々しい [Trường 々]
ながながしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dài dòng; lê thê

🔗 長たらしい

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp

Từ liên quan đến 長長しい