方丈 [Phương Trượng]
ほうじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

jō vuông (khoảng 10 feet vuông)

🔗 丈・じょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

phòng của trụ trì

Danh từ chung

trụ trì

Hán tự

Phương hướng; người; lựa chọn
Trượng chiều dài; ông