Cụm từ, thành ngữLiên từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
như mong đợi từ ...
JP: 敵対勢力間の和平交渉再開だけに、関係は危うい。
VI: Chỉ có việc nối lại đàm phán hòa bình giữa các lực lượng đối địch, mối quan hệ vẫn mong manh.
Cụm từ, thành ngữLiên từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 dùng với kết quả bất ngờ
chính vì ...
Cụm từ, thành ngữLiên từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 vì A nên đương nhiên là...
do ...
JP: 彼女は私だけにつらく当たる。
VI: Cô ấy chỉ đối xử khắc nghiệt với mình tôi.
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chỉ để; chỉ vì
🔗 だけ