• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giai
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1643
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: けい; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

佳 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và thanh phù 圭 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tốt đẹp, đẹp”.