佳作
[Giai Tác]
かさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
tác phẩm tốt; tác phẩm xuất sắc
Danh từ chung
tác phẩm được nhận giải khuyến khích
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
青河氏は講談社児童文学新人賞佳作を受賞する。
Ông Aogawa đã nhận giải thưởng khuyến khích mới trong lĩnh vực văn học thiếu nhi của Kodansha.