• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bàng Bạng
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: かたわ.ら; わき; おか-; はた; そば
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1660
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傍 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý) và phần 旁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bên cạnh, gần”. Về sau dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái gần kề.