傍観者 [Bàng 観 Giả]
ぼうかんしゃ

Danh từ chung

người đứng xem; người ngoài cuộc

JP: 傍観ぼうかんしゃにはゲームのだい部分ぶぶんがみえる。

VI: Người quan sát có thể nhìn thấy phần lớn của trò chơi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出席しゅっせきしゃすくなくなりつづけ、実際じっさいにやってきたひと関心かんしん傍観ぼうかんしていた。
Số người tham dự ngày càng ít đi, và những người có mặt chỉ đứng nhìn một cách thờ ơ.

Hán tự

Bàng người ngoài cuộc; bên; ngoài ra; trong khi; gần đó; ngôi thứ ba
quan điểm; diện mạo
Giả người