傍観
[Bàng 観]
ぼうかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đứng nhìn; đứng ngoài xem; ngồi xem; làm khán giả
JP: 世間はいつまでこれらの暴虐を傍観し続けるのか。
VI: Xã hội sẽ tiếp tục làm ngơ trước những bạo lực này đến bao giờ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
傍観者にはゲームの大部分がみえる。
Người quan sát có thể nhìn thấy phần lớn của trò chơi.
彼はただ傍観するだけでそのけんかを止めなかった。
Anh ấy chỉ đứng nhìn mà không can ngăn cuộc cãi vã.
出席者が少なくなりつづけ、実際にやってきた人も無関心に傍観していた。
Số người tham dự ngày càng ít đi, và những người có mặt chỉ đứng nhìn một cách thờ ơ.