• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngải
  • Âm On: ガイ カイ
  • Âm Kun: か.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1738
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かっ; かり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

刈 là chữ hình thanh: bộ 刂 (dao, gợi ý) và phần 乞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, gặt”. Về sau dùng để chỉ hành động thu hoạch, cắt tỉa.