稲刈り
[Đạo Ngải]
稲刈 [Đạo Ngải]
稲刈 [Đạo Ngải]
いねかり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
gặt lúa; thu hoạch lúa