Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刈り取り機
[Ngải Thủ Cơ]
かりとりき
🔊
Danh từ chung
máy gặt
Hán tự
刈
Ngải
gặt; cắt; tỉa
取
Thủ
lấy; nhận
機
Cơ
máy móc; cơ hội