丸刈り [Hoàn Ngải]
丸刈 [Hoàn Ngải]
まるがり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cắt tóc ngắn; cắt tóc sát

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc
Ngải gặt; cắt; tỉa