丸刈り [Hoàn Ngải]

丸刈 [Hoàn Ngải]

まるがり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cắt tóc ngắn; cắt tóc sát

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 丸刈り
  • Cách đọc: まるがり
  • Loại từ: Danh từ; dùng trong cấu trúc「〜を丸刈りにする」
  • Độ phổ biến: Thông dụng trong đời sống, thể thao, trường học
  • Ghi chú: Gần nghĩa với 坊主頭(ぼうずあたま)

2. Ý nghĩa chính

Đầu đinh, cắt sát da đầu (buzz cut/close-cropped). Tóc được cắt ngắn đều khắp, để lộ rõ da đầu.

3. Phân biệt

  • 丸刈り: Cắt rất ngắn, đều toàn bộ đầu.
  • 坊主頭: Rất gần nghĩa; thiên về “đầu trọc kiểu nhà sư/đầu đinh”.
  • スキンヘッド: Cạo trọc hẳn (bóng láng), ngắn hơn cả 丸刈り.
  • スポーツ刈り: Kiểu thể thao, ngắn nhưng vẫn tạo kiểu, không nhất thiết sát như 丸刈り.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 頭を丸刈りにする/息子が丸刈りだ/丸刈りにして涼しい。
  • Ngữ cảnh: Mùa hè, thể thao (bóng chày, bóng đá), tu hành, làm mới bản thân, quy định của câu lạc bộ…
  • Sắc thái: Đơn giản, gọn gàng; đôi khi thể hiện quyết tâm. Tránh dùng để miêu tả mang tính chế giễu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
坊主頭Đồng nghĩa gầnĐầu đinh/đầu trọc kiểu “坊主”Gần như 丸刈り, sắc thái dân dã
スキンヘッドLiên quanĐầu cạo trọc hoàn toànNgắn hơn 丸刈り
スポーツ刈りLiên quanKiểu tóc thể thaoNgắn nhưng vẫn tạo kiểu
刈るTừ gốcCắt, gặtĐộng từ gốc cấu tạo nên “刈り”
ロングヘアĐối nghĩaTóc dàiĐối lập về độ dài
坊主にするCấu trúcCạo đầu/đầu đinhMẫu ngữ pháp tương tự「丸刈りにする」

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 丸: tròn, toàn bộ
  • 刈り: danh hóa của 刈る (cắt, gặt, tỉa)
  • Cấu tạo nghĩa: “cắt gọn đều khắp” → đầu cắt sát, ngắn đồng đều.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa câu lạc bộ thể thao Nhật, 丸刈り từng gắn với tinh thần kỷ luật và đồng đội. Gần đây, xu hướng cá nhân hóa kiểu tóc mạnh hơn, nhưng “丸刈りにして気持ちを切り替える” vẫn là hình ảnh quen thuộc khi muốn làm mới bản thân hoặc thể hiện quyết tâm.

8. Câu ví dụ

  • 暑いので思い切って丸刈りにした。
    Vì nóng quá nên tôi quyết định cắt đầu đinh cho mát.
  • 新入生の多くが部活に入って丸刈りにしていた。
    Nhiều tân sinh viên vào câu lạc bộ rồi để đầu đinh.
  • 失恋をきっかけに丸刈りで気分転換した。
    Nhân dịp thất tình, tôi cắt đầu đinh để đổi gió.
  • 彼は昔から丸刈りが一番似合う。
    Từ xưa kiểu đầu đinh là hợp với anh ấy nhất.
  • 僧侶は修行に入る前に丸刈りにすることが多い。
    Nhà sư thường cắt đầu đinh trước khi nhập tu.
  • 父と一緒に理髪店で丸刈りにしてもらった。
    Tôi đi cùng bố ra tiệm hớt tóc và cắt đầu đinh.
  • 汗をかいても丸刈りなら手入れが楽だ。
    Nếu để đầu đinh thì đổ mồ hôi cũng dễ chăm sóc.
  • 監督は選手に丸刈りを強制しないと言明した。
    HLV tuyên bố sẽ không ép buộc cầu thủ cắt đầu đinh.
  • 写真を見たら、少年時代はずっと丸刈りだった。
    Xem ảnh mới biết thời nhỏ tôi toàn để đầu đinh.
  • 面接前に丸刈りにする必要はない。自然体でいい。
    Trước phỏng vấn không cần cắt đầu đinh đâu, cứ tự nhiên là được.
💡 Giải thích chi tiết về từ 丸刈り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?