• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cương
  • Âm On: ゴウ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1576
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かた; こう; ご; たか; たけ; たけし; つよ; つよし; ひさ; まさ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剛 là chữ hình thanh: bộ 刀 (dao, gợi ý liên quan đến cắt) và chữ 岡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cứng rắn”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường.