外柔内剛 [Ngoại Nhu Nội Cương]
がいじゅうないごう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nhẹ nhàng nhưng kiên quyết

JP: にはやさしそうだけど、かれってみなから外柔内剛がいじゅうないごう結構けっこうなタフネゴシエータとわれているよ。

VI: Trông anh ấy hiền lành nhưng thực chất lại là một nhà đàm phán cứng rắn, được mọi người nhận xét như vậy.

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Nhu mềm mại; dịu dàng
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Cương cứng cáp; sức mạnh