Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
吸金剛
[Hấp Kim Cương]
ここんごう
🔊
Danh từ chung
Hevajra
Hán tự
吸
Hấp
hút; hít
金
Kim
vàng
剛
Cương
cứng cáp; sức mạnh