剛の者
[Cương Giả]
豪の者 [Hào Giả]
強の者 [強 Giả]
豪の者 [Hào Giả]
強の者 [強 Giả]
ごうのもの
こうのもの
Danh từ chung
người rất mạnh; chiến binh dũng cảm; cựu chiến binh