Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
剛臆
[Cương Ức]
ごうおく
🔊
Danh từ chung
dũng cảm và hèn nhát
Hán tự
剛
Cương
cứng cáp; sức mạnh
臆
Ức
nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan